Có 2 kết quả:

報界 bào jiè ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˋ报界 bào jiè ㄅㄠˋ ㄐㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

giới nhà báo

Từ điển Trung-Anh

(1) the press
(2) journalistic circles
(3) the journalists

Từ điển phổ thông

giới nhà báo

Từ điển Trung-Anh

(1) the press
(2) journalistic circles
(3) the journalists